Thực đơn
Mâcon Khí hậuDữ liệu khí hậu của Mâcon (1981–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 17.8 | 20.3 | 24.5 | 29.8 | 32.8 | 37.2 | 39.2 | 39.8 | 35.2 | 28.4 | 23.1 | 19.3 | 39,8 |
Trung bình cao °C (°F) | 5.5 | 7.6 | 12.3 | 15.7 | 20.1 | 23.9 | 26.6 | 26.2 | 21.9 | 16.5 | 9.9 | 6.1 | 16,1 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 0.0 | 0.6 | 3.4 | 5.9 | 10.1 | 13.4 | 15.5 | 14.9 | 11.5 | 8.3 | 3.6 | 1.0 | 7,4 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −21.2 | −21.4 | −10.2 | −4.1 | −1.8 | 3.7 | 5.9 | 5.8 | 1.0 | −4.8 | −8.7 | −16.2 | −21,4 |
Giáng thủy mm (inch) | 59.0 (2.323) | 52.5 (2.067) | 48.7 (1.917) | 74.6 (2.937) | 88.1 (3.469) | 75.5 (2.972) | 70.9 (2.791) | 71.7 (2.823) | 79.5 (3.13) | 85.5 (3.366) | 83.8 (3.299) | 69.5 (2.736) | 859,3 (33,831) |
% độ ẩm | 88 | 84 | 77 | 74 | 75 | 73 | 71 | 74 | 80 | 86 | 88 | 89 | 79,9 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 10.3 | 8.8 | 8.9 | 10.1 | 10.9 | 8.9 | 8.2 | 8.2 | 8.1 | 10.4 | 10.5 | 10.7 | 113,9 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 61.9 | 91.5 | 154.9 | 182.0 | 212.9 | 245.3 | 267.7 | 242.4 | 185.6 | 116.9 | 70.3 | 50.5 | 1.881,9 |
Nguồn #1: Météo France[1][2] | |||||||||||||
Nguồn #2: Infoclimat.fr (độ ẩm, 1961–1990)[3] |
Thực đơn
Mâcon Khí hậuLiên quan
Mâcon Mâcon (quận) Mã Công Maconacon Maconcourt Macon, Mississippi Macon, Georgia Maconge Macon, Illinois Macon, Quận Bureau, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mâcon http://www.meteofrance.com/climat/france/bourgogne... http://www.meteofrance.com/climat/france/macon/711... http://www.infoclimat.fr/climatologie-07385-macon-... http://recensement.insee.fr/searchResults.action?z... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:M%C3%A...